Hệ thống ống gió SuperDuct
Là hệ thống ống gió bọc cách nhiệt hiện đại và tiên tiến, được tạo ra từ tấm cách nhiệt – cách âm ECO XPS FOAM (Extruded PolyStyrene thông qua quá trình ép đùn), giúp tiết kiệm năng lượng, an toàn hơn so với các hệ thống ống dẫn truyền thống khác. SuperDuct được sản xuất riêng để phân phối không khí trong tòa nhà. Đáp ứng xuất sắc các tiêu chuẩn kỹ thuật, xây dựng trong lĩnh vực HVAC (Hệ thống sưởi - Thông gió - Điều hòa không khí). |
SuperDuct is an advanced system of thermally well-insulated ductwork. SuperDuct’s core is ECO XPS FOAM, a rigid insulation foam made from Polystyrene through the extrusion process, which helps energy-saving & environmentally, safety than other traditional systems of ductwork. SuperDuct is exclusively made for air distribution in the building. Excellently meets technical, constructional standards in HVAC ( Heating – Ventilation – Air Conditioning) |
![]() |
|
SuperDuct hiện đã được ứng dụng rộng rãi như sau:
|
SuperDuct has been currently widely applied for all kinds of airflow distribution systems as follows:
|
![]() |
|
Thông thường, ống dẫn được làm từ các vật liệu cao cấp khác nhau như Composite, PVC,… Ống Supper với lõi là ECO XPS FOAM (Polystyrene ép đùn) phủ giấy nhôm NFR1 với mục tiêu thay thế các ống dẫn truyền thống làm từ tôn mạ kẽm. SuperDuct sản xuất tại Việt Nam đã được chứng minh là một trong những hệ thống ống dẫn tiên tiến và cao cấp trên thế giới.
SuperDuct với đặc tính:
SuperDuct với Ưu điểm:
|
Normally, ductwork is made from various advanced materials such as composite, , PVC,… SuperDuct with core is ECO XPS FOAM (Extruded Polystyrene) cover with aluminium foild NFR1 with the goal of replacing the traditional ductworks made from galvanized steel sheets. This SuperDuct made in Vietnam has proved to be among the advanced & premium ductworks in the world. SuperDuct system with characteristics:
Owning fixed physical properties including
|
|
PHYSICAL PROPERTIES/ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | UNIT/ ĐƠN VỊ | RATING/ THÔNG SỐ | TEST METHOD/ PHƯƠNG PHÁP TEST | ||
Cell structure/ Cấu trúc | Closed cell/ Ô kín liên kết với nhau | ||||
Density/Tỷ trọng | Kg/m3 | 60-65 | |||
Thermal conductivity/ Hệ số cách nhiệt | W/m.k | -10°C | 0°C | 20°C | ASTM C518 |
0.033 | 0.034 | 0.036 | |||
Service Temperature/ Nhiệt độ làm việc | °C | From -40 to +105 | |||
Water Absorption / Hệ số hấp thụ nước | % (v/v) | 0.2 | |||
Fire Resistance/Khả năng chống cháy | FM APPROVED | BS 476 part 6 | |||
Class 0 | BS 476 part 7 | ||||
Class 1 | ASTM D635 | ||||
V-0, 5VA, Seft Extinguishing - Tự dập tắt | |||||
Mildew Resistance/Tính kháng ẩm mốc | No Fungal Growth | ||||
Ozone Resistance/ Tính chống ozone | Good - Tốt | ||||
Corrosion Resistance / Tính chống ăn mòn | No corrosion - Không bị ăn mòn | ||||
Enviroment/Môi trường | Dust and Fiber free - Không bụi và sợi | ||||
CFC, Asbestos free - Không chứa Amiang và CFC |
Giao hàng nhanh nhất
Fastest DeliveryBảo đảm chất lượng
Quality ProductHỗ trợ 24/7
Support 24/7Sản phẩm chính hãng
Genuine product